Trang chủ | Tổng quan | Mẫu gỗ | Vườn quốc gia | English

Từ điển Latin-Việt

TỰ NHIÊN BÍ ẨN

THÔNG TIN MỚI

TRA CỨU THỰC VẬT RỪNG VIỆT NAM

(Hơn 3220 loài thuộc các họ, bộ, nhóm khác nhau)
Cập nhật 20/05/2016

Kết quả tìm thấy: 1622 loài.

Trang22/37: << < 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 > >>

Stt

Tên Việt Nam

Tên Latin

Họ Bộ Lớp (Nhóm)

1

Lan yên ngựa vạch

Acanthephippium striatum

Phong lan Orchidaceae

Măng tây Asparagales

Lan đất

2

Lúa ma nhỏ

Oryza minuta

Cỏ Poaceae

Cỏ Poales

Cây thân rỗng

3

Lúa trời

Oryza rufipogon

Cỏ Poaceae

Cỏ Poales

Cây thân rỗng

4

Lau vôi

Hemisorghum mekongensis

Cỏ Poaceae

Cỏ Poales

Cây thân rỗng

5

Lương xương

Anneslea fragrans

Ngũ liệt Pentaphylacaceae

Đỗ quyên Ericales

Cây gỗ nhỏ

6

Liên tràng hình chỉ

Drepananthus filiformis

Na Annonaceae

Na Annonales

Cây gỗ nhỏ

7

Lim xanh

Erythrophleum fordii

Đậu Fabaceae

Đậu Fabales

Cây gỗ lớn

8

Lim xẹt cánh

Peltophorum pterocarpum

Đậu Fabaceae

Đậu Fabales

Cây gỗ lớn

9

Loài ốc sứ lacte

Procalpurnus lacteus

Ốc sứ trắng Ovulidae

Chân bụng trung Mesogastropoda

Thân mềm

10

Loài ốc tù và

Charonia tritonis

Ốc tù và Cymatidae

Chân bụng giữa Caenogastropoda

Thân mềm

11

Long màng

Macaranga triloba

Thầu dầu Euphorbiaceae

Thầu dầu Euphorbiales

Cây gỗ trung bình

12

Long não

Cinnamomum camphora

Long não Lauraceae

Long não Laurales

Cây gỗ lớn

13

Luân

Spirella robinsonii

Thiên lý Asclepiadaceae

Long đởm Gentianales

Cây leo thân gỗ

14

Luân rô đỏ

Cyclacanthus coccineus

Ô rô Acanthaceae

Hoa mõm sói Scrophulariales

Cây thuốc

15

Luân thuỳ

Spirolobium cambodianum

Trúc đào Apocynaceae

Long đởm Gentianales

Cây ngập mặn

16

Mà ca

Buchanania reticulata

Đào lộn hột Anacardiaceae

Bồ hòn Sapindales

Cây gỗ trung bình

17

Màn màn hoa vàng

Cleome viscosa

Màn màn Capparaceae

Màn màn Capparales

Cây thuốc

18

Màn màn tím

Cleome chelidonii

Màn màn Capparaceae

Màn màn Capparales

Cây thuốc

19

Màu cau trắng

Goniothalamus macrocalyx

Na Annonaceae

Na Annonales

Cây gỗ nhỏ

20

Mía dò hoa gốc

Costus tonkinensis

Mía dò Costaceae

Gừng Zingiberales

Cây thuốc

21

Mía dò hoa ngọn

Costus speciosus

Mía dò Costaceae

Gừng Zingiberales

Cây thuốc

22

Mít

Artocarpus heterophyllus

Dâu tằm Moraceae

Gai Urticales

Cây gỗ lớn

23

Mít nài

Artocarpus rigidus

Dâu tằm Moraceae

Gai Urticales

Cây gỗ lớn

24

Mái dầm

Cryptocoryne ciliata

Ráy Araceae

Ráy Areales

Cây thuốc

25

Mái dầm việt nam

Cryptocoryne vietnamense

Ráy Araceae

Ráy Areales

Cây thuốc

26

Máu chó kính

Knema lenta

Máu chó Myristicaceae

Na Annonales

Cây gỗ trung bình

27

Mỏ hạc

Geranium nepalense

Mỏ hạc Geraniaceae

Mỏ hạc Geranniales

Cây thuốc

28

Mỡ

Manglietia fordiana

Ngọc lan Magnoliaceae

Ngọc lan Magnoliales

Cây gỗ lớn

29

Mỡ phú thọ

Manglietia phuthoensis

Ngọc lan Magnoliaceae

Ngọc lan Magnoliales

Cây gỗ lớn

30

Mỡ thơm

Manglietia aromatica

Ngọc lan Magnoliaceae

Ngọc lan Magnoliales

Cây gỗ lớn

31

Mỡ vạng

Pachylarnax praecalva

Ngọc lan Magnoliaceae

Ngọc lan Magnoliales

Cây gỗ lớn

32

Mốp

Alstonia spatulata

Trúc đào Apocynaceae

Long đởm Gentianales

Cây gỗ lớn

33

Mức hoa cong ngắn

Holarrhena curtisii

Trúc đào Apocynaceae

Long đởm Gentianales

Cây gỗ nhỏ

34

Mức hoa trắng

Holarrhena pubescens

Trúc đào Apocynaceae

Long đởm Gentianales

Cây gỗ trung bình

35

Mức lông mềm

Wrightia pubescens

Trúc đào Apocynaceae

Long đởm Gentianales

Cây gỗ trung bình

36

Mộc hoa trắng

Osmanthus fragrans

Nhài Oleaceae

Nhài Oleales

Cây gỗ nhỏ

37

Mộc tiền to

Dischidia major

Thiên lý Asclepiadaceae

Long đởm Gentianales

Cây phụ sinh

38

Mân mây

Suregada multiflora

Thầu dầu Euphorbiaceae

Thầu dầu Euphorbiales

Cây gỗ nhỏ

39

Mân mây

Gelonium multiflorum

Thầu dầu Euphorbiaceae

Thầu dầu Euphorbiales

Cây gỗ trung bình

40

Mã đậu linh quảng tây

Aristolochia kwangsiensis

Mộc hương Aristolochiaceae

Mộc hương Aristolochiales

Cây leo thân gỗ

41

Mã hồ nê pan

Mahonia nepalensis

Hoàng mộc Berberidaceae

Mao lương Ranunculales

Cây gỗ nhỏ

42

Mã kỳ

Leucopogon malayanus

Mã kỳ Epacridaceae

Đỗ quyên Ericales

Cây gỗ nhỏ

43

Mã tiền

Strychnos nux-vomica

Mã tiền Loganiaceae

Long đởm Gentianales

Cây gỗ trung bình

44

Mã tiền cà thầy

Strychnos cathayensis

Mã tiền Loganiaceae

Long đởm Gentianales

Cây thuốc

45

Mã tiền lông

Strychnos ignatii

Mã tiền Loganiaceae

Long đởm Gentianales

Cây leo thân gỗ

Kết quả tìm thấy: 1622 loài.

Trang22/37: << < 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 > >>
 


Giới thiệu | Tra cứu | Danh pháp | Diễn đàn | Liên hệ | Văn Bản | Trợ giúp | SVR Mobile

Mọi chi tiết xin liên hệ Admin website Sinh vật rừng Việt Nam
© Ghi rõ nguồn '
Sinh vật rừng Việt Nam' khi bạn phát hành lại thông tin từ Website này