Từ điển Latin-Việt
TỰ NHIÊN BÍ ẨN
THÔNG TIN MỚI
TRA CỨU THỰC VẬT RỪNG VIỆT NAM
(Hơn 3220 loài thuộc các họ, bộ, nhóm khác nhau)Cập nhật 20/05/2016
Kết quả tìm thấy: 1622 loài.
Stt
Tên Việt Nam
Tên Latin
1
Huyết giác cam bốt
Dracaena cambodiana
Huyết giác Dracaenaceae
Hành Liliales
Cây thuốc
2
Kèn núi bà
Beaumontia murtonii
Trúc đào Apocynaceae
Long đởm Gentianales
Cây cảnh
3
Kèo nèo
Limmocharis flava
Nê thảo Butomaceae
Nê thảo Butomales
4
Ké đầu ngựa
Xanthium strumarium
Cúc Asteraceae
Cúc Asterales
5
Ké hoa đào
Urena lobata
Bông Malvaceae
Bông Malvales
6
Ké trơn
Pavonia rigida
7
Kơ nia
Irvingia malayana
Kơ nia Irvingiaceae
Bồ hòn Sapindales
Cây gỗ lớn
8
Keo biển
Acacia oraria
Đậu Fabaceae
Đậu Fabales
Cây gỗ trung bình
9
Keo dậu
Leucaena leucocephala
Cây gỗ nhỏ
10
Kháo lá bắc to
Machilus grandibracteatus
Long não Lauraceae
Long não Laurales
11
Kháo lá to
Machilus grandifolia
12
Kháo xanh
Cinnadenia paniculata
13
Khổ sâm bắc bộ
Croton tonkinensis
Thầu dầu Euphorbiaceae
Thầu dầu Euphorbiales
14
Khúc khắc
Heterosmilax gandichaudiana
Khúc khắc Smilacaceae
Khúc khắc Smilacales
15
Khuyết lá thông
Psilotum nudum
Khuyết lá thông Psilotaceae
Khuyết lá thông Psilotales
16
Khuyết nhị hải nam
Endiandra hainanensis
17
Kiền kiền phú quốc
Hopea pierrei
Dầu Dipterocarpaceae
18
Kiền tím
Campestigma purpurea
Thiên lý Asclepiadaceae
Cây leo thân gỗ
19
Kiêu hùng
Alcimandra cathcartii
Ngọc lan Magnoliaceae
Ngọc lan Magnoliales
20
Kim cang nhiều tán
Smilax elegantissima
21
Kim cang petelot
Smilax petelotii
22
Kim cang poilane
Smilax poilanei
23
Kim giao
Podocarpus fleuryi
Kim giao Podocarpaceae
Kim giao Podocarpales
24
Kim giao giả
Nageia wallichiana
25
Kim ngân
Lonicera japonica
Cơm cháy Caprifoliaceae
Tục đoạn Dipsacales
26
Kim ngân lá to
Lonicera hildebrandiana
27
Kim ngân rừng
Lonicera bournei
28
Kim quýt
Triphasia trifolia
Cam Rutaceae
29
Kim tiền thảo
Desmodium styracifolium
30
Kinh giới sần
Elsholtzia rugulosa
Hoa môi Lamiaceae
Hoa môi Lamiales
31
Lá dâng hoa himalaya
Helwingia himalaica
Thanh giáp Helwingiaceae
Hoa tán Apiales
32
Lá dâng hoa nhật
Helwingia japonica
33
Lá dương đỏ
Alniphyllum eberhartii
Bồ đề Styracaceae
Thị Ebenales
34
Lá khôi
Ardisia silvestris
Đơn nem Myrsinaceae
Anh thảo Primulalales
35
Lá khôi lông
Ardisia mamillata
36
Lá khôi thân ngắn
Ardisia brevicaulis
37
Lá ngón
Gelsemium elegans
Mã tiền Loganiaceae
38
Lá răng kép
Carpinus viminea
Cáng lò Betulaceae
Cáng lò Betulales
39
Lát hoa
Chukrasia tabularis
Xoan Meliaceae
40
Lốp bốp
Connarus cochinchinensis
Dây khế Connaraceae
Dây khế Connarales
41
Lệ dương
Aeginetia indica
Lệ dương Orobanchaceae
Cây hoại sinh
42
Lựu
Punica granatum
Lựu Punicaceae
43
Lục lạc mũi mác
Crotalaria anagyroides
44
Lục lạc năm lá
Crotalaria quinquefoia
45
Lục lạc nhỏ
Crotalaria verrucosa
Giới thiệu | Tra cứu | Danh pháp | Diễn đàn | Liên hệ | Văn Bản | Trợ giúp | SVR Mobile