Từ điển Latin-Việt
TỰ NHIÊN BÍ ẨN
THÔNG TIN MỚI
TRA CỨU ĐỘNG VẬT RỪNG VIỆT NAM
(Hơn 2000 loài thuộc các họ, bộ, nhóm khác nhau)Cập nhật 20/05/2016
Kết quả tìm thấy: 1339 loài.
Stt
Tên Việt Nam
Tên Latin
1
Cá măng sữa
Chanos chanos
Cá măng biển Chanidae
Cá trích Clupeiformes
Cá biển
2
Cá mú sọc trắng
Anyperodon leucogrammicus
Cá mú Serranidae
Cá vược Perciformes
3
Cá mập ăn thịt người
Crcharodon carcharias
Cá mập Carcharodontidae
Cá nhám chuột Lamniformes
4
Cá mặt trăng
Mola mola
Cá mặt trăng Molidae
Cá nóc Tetraodontiformes
5
Cá mặt trăng đuôi nhọn
Masturus lanceolatus
6
Cá may
Gyrinocheilus aymonieri
Cá may Gyrinocheilidae
Cá chép Cypriniformes
7
Cá mơn
Scleropages formosus
Cá mơn Osteoglossidae
Cá thát lát Osteoglossiformes
Cá nước ngọt
8
Cá nâu
Scatophagus argus
Cá nâu Scatophagidae
9
Cá nòng nọc nhật bản
Ateleopus japonicus
Cá nòng nọc Ateleopidae
Cá dạng cá voi Cetomimiformes
10
Cá ngát
Plotossus canius
Cá ngát Plotosidae
Cá nheo Siluriformes
11
Cá ngựa đen
Hippocampus kuda
Cá ngựa Syngnathidae
Cá chìa vôi Syngnathiformes
12
Cá ngựa ba chấm
Hippocampus trimaculatus
13
Cá ngựa bắc
Tor brevifilis
Cá chép Cyprinidae
14
Cá ngựa gai
Hippocampus histrix
15
Cá ngựa lớn
Cá chìa vôi Syngnathidae
16
Cá ngựa nam
Hampala macrolepidota
17
Cá ngựa nhật
Hippocampus japonicus
18
Cá ngựa xám
Tor tambroides
19
Cá ngạnh
Cranoglanis sinensis
Cá ngạnh Bagridae
20
Cá nhám đuôi dài
Alopias pelagicus
Cá nhám đuôi dài Alopiidae
21
Cá nhám lông nhung
Cephaloscyllium umbratile
Cá nhám mèo Scyliorhinidae
Cá mập Carcharhiniformes
22
Cá nhám nâu
Etmopterus lucifer
Cá nhám góc Squalidae
Cá nhám góc Squaliformes
23
Cá nhám nhu mì
Stegostoma facsciatum
Cá nhám râu Orectolobidae
Cá nhám râu Orectolobiformes
24
Cá nhám voi
Rhincodon typus
Cá nhám Rhincodontidae
25
Cá phèn vàng
Polynemus paradiseus
Cá nhụ Polynemidae
Cá nhụ Polynemiformes
26
Cá rô đồng
Anabas testudineus
Cá rô Anabantidae
27
Cá rô biển
Pristolepis fasciatus
Cá rô biển Nandidae
28
Cá sỉnh gai
Onychostoma laticeps
29
Cá sặc điệp
Trichogaster microlepis
30
Cá sặc bướm
Trichogaster trichopterus
31
Cá sấu hoa cà
Crocodylus porosus
Cá sấu Crocodylidae
Cá sấu Crocodylia
Bò sát
32
Cá sấu xiêm
Crocodylus siamensis
33
Cá sơn đài
Ompok miostoma
Cá nheo Siluridae
34
Cá song mỡ
Epinephelus tauvina
35
Cá song vân giun
Epinephelus undulatostriatus
36
Cá thòi lòi
Periophthalmus schlosseri
Cá thòi lòi Periophthalmidae
37
Cá toàn đầu
Chimaera phantasma
Cá toàn đầu Chimaeridae
Cá toàn đầu Chimaeriformes
38
Cá trà sóc
Probarbus jullieni
39
Cá tra dầu
Pangasianodon gigas
Cá tra Schilbeidae
40
Cá tràu mắt
Channa marilius
Cá quả Channidae
41
Cá trèn bầu
Ompok bimaculatus
42
Cá trữ
Laichowcypris dai
43
Cá trốc
Acrossocheilus annamensis
44
Cáo
Vulpes vulpes
Chó Canidae
Ăn thịt Carnivora
Thú
45
Cốc đế nhỏ
Phalacrocorax fuscicollis
Cốc Phalacrocoracidae
Bồ nông Pelecaniformes
Chim
Giới thiệu | Tra cứu | Danh pháp | Diễn đàn | Liên hệ | Văn Bản | Trợ giúp | SVR Mobile