Vietnam name:
Lan kiếm tàu
Latin name:
Cymbidium sinense
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Lan kiếm trắng
Latin name:
Cymbidium erythrostylum
Pictures:
Nguyễn Lê xuân Bách |
Vietnam name:
Lan kiến cò cỏ
Latin name:
Habenaria khasianna
Pictures:
Nguyễn thị liên Thương |
|
Vietnam name:
Lan kiến cò râu
Latin name:
Habenaria medioflexa
Pictures:
Vũ Quang Nam |
Vietnam name:
Lan kiến cò răng
Latin name:
Habenaria dentata
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Lan kiến cò sợi
Latin name:
Habenaria ciliolaris
Pictures:
Vũ Quang Nam |
|
Vietnam name:
Lan kiến cò tây nguyên
Latin name:
Habenaria rumphii
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Lan kiến cò trung bộ
Latin name:
Habenaria tonkinensis
Pictures:
Nguyễn thị liên Thương |
Vietnam name:
Lan kim tuyến
Latin name:
Anoectochilus setaceus
Pictures:
Sách đỏ Việt Nam |
|
Vietnam name:
Lan kim tuyến sapa
Latin name:
Anoectochilus chapaensis
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Lan lây ơn hoa to
Latin name:
Pleione grandiflora
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Lan môi lật trung
Latin name:
Hetaeria alta
Pictures:
Leonid Averyanov |
|
Vietnam name:
Lan mai đất hai thùy
Latin name:
Malaxis acuminata
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Lan mai đất lá to
Latin name:
Malaxis latifolia
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Lan nhụy vòng
Latin name:
Peristylus holttumii
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
|
Vietnam name:
Lan nhụy vòng trắng
Latin name:
Peristylus candidus
Pictures:
Nguyễn thị liên Thương |
Vietnam name:
Lan sứa nhiều núm
Latin name:
Anoectochilus papillosus
Pictures:
Leonid Averyanov |
Vietnam name:
Lan sứa trung bộ
Latin name:
Anoectochilus annamenis
Pictures:
Leonid Averyanov |
|