Vietnam name:
Rùa biển đầu to
Latin name:
Caretta caretta
Pictures:
Internet |
Vietnam name:
Rùa da
Latin name:
Dermochelys coriacea
Pictures:
Wolfgang Wuster |
Vietnam name:
Rùa xanh
Latin name:
Chelonia mydas
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
|
Vietnam name:
Vích
Latin name:
Lepidochelys olivacea
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Đồi mồi
Latin name:
Eretmochelys imbricata
Pictures:
Nguyễn thị liên Thương |
Vietnam name:
Ếch cây cựa
Latin name:
Rhacophorus robertingeri
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
|
Vietnam name:
Ếch cây kio
Latin name:
Rhacophorus kio
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Ếch cây màng bơi đỏ
Latin name:
Rhacophorus rhodopus
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Ếch cây mép da mông
Latin name:
Rhacophorus exechopygus
Pictures:
Nguyễn thị liên Thương |
|
Vietnam name:
Ếch cây trung bộ
Latin name:
Rhacophorus annamensis
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Ếch gáy dô
Latin name:
Limnonectes dabanus
Pictures:
Nguyễn Thanh Bình |
Vietnam name:
Cá anh vũ
Latin name:
Semilabeo obscurus
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
|
Vietnam name:
Cá bống tượng
Latin name:
Oxyeleotris marmoratus
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Cổ rắn
Latin name:
Anhinga rufa melanogaster
Pictures:
Nguyễn Thanh Bình |
Vietnam name:
Cò nhạn
Latin name:
Anastomus oscitans
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
|
Vietnam name:
Nhông natalia
Latin name:
Acanthosaura nataliae
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Rùa hộp lưng đen
Latin name:
Cuora amboinensis
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Rùa hộp trán vàng
Latin name:
Cuora galbinifrons
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
|