Vietnam name:
Red - Lan xương cá sao
Latin name:
Thrixspermum stelidioides
Pictures:
Leonid Averyanov |
Vietnam name:
Red - Lúa ma nhỏ
Latin name:
Oryza minuta
Pictures:
Sách đỏ Việt Nam |
Vietnam name:
Red - Lau vôi
Latin name:
Hemisorghum mekongensis
Pictures:
Sách đỏ Việt Nam |
|
Vietnam name:
Red - Nắp ấm throre
Latin name:
Nepenthes throreli
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Red - Nần gừng
Latin name:
Dioscorea dissmulans
Pictures:
Sách đỏ Việt Nam |
Vietnam name:
Red - Nấm lưỡi bò
Latin name:
Fistulina hepatica
Pictures:
Sách đỏ Việt Nam |
|
Vietnam name:
Red - Nưa gián đoạn
Latin name:
Amorphophallus interruptus
Pictures:
Sách đỏ Việt Nam |
Vietnam name:
Red - Nưa hoa vòng
Latin name:
Amorphophallus verticillatus
Pictures:
Sách đỏ Việt Nam |
Vietnam name:
Red - Nưa thân rễ
Latin name:
Amorphophallus rhizomatosus
Pictures:
Sách đỏ Việt Nam |
|
Vietnam name:
Red - Ngọc nữ hường
Latin name:
Hiptage corymbifera
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Red - Ngải cau
Latin name:
Curculigo orchioides
Pictures:
Sách đỏ Việt Nam |
Vietnam name:
Red - Phá lửa
Latin name:
Tacca subflabellata
Pictures:
Sách đỏ Việt Nam |
|
Vietnam name:
Red - Quả răng nhọn tam đảo
Latin name:
Raphiocarpus tamdaoensis
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Red - Rong cùi bắp cạnh
Latin name:
Turbinaria decurrens
Pictures:
Sách đỏ Việt Nam |
Vietnam name:
Red - Rong hồng vân thỏi
Latin name:
Eucheuma arnoldii
Pictures:
Sách đỏ Việt Nam |
|
Vietnam name:
Red - Rong kỳ lân
Latin name:
Kappaphycus cottonii
Pictures:
Sách đỏ Việt Nam |
Vietnam name:
Red - Rong mơ công kỉnh
Latin name:
Sargassum congkinhii
Pictures:
Sách đỏ Việt Nam |
Vietnam name:
Red - Rong mơ hai sừng
Latin name:
Sargassum bicorne
Pictures:
Sách đỏ Việt Nam |
|