Vietnam name:
Bình vôi cambod
Latin name:
Stephania cambodica
Pictures:
Sách đỏ Việt Nam |
Vietnam name:
Bình vôi hoa đầu
Latin name:
Stephania cepharantha
Pictures:
Sách đỏ Việt Nam |
Vietnam name:
Bình vôi nhị ngắn
Latin name:
Stephania brachyandra
Pictures:
Sách đỏ Việt Nam |
|
Vietnam name:
Bình vôi quảng tây
Latin name:
Stephania kwangsiensis
Pictures:
Sách đỏ Việt Nam |
Vietnam name:
Bóng nước khoẻ
Latin name:
Impatiens claviger
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Bóng nước trung quốc
Latin name:
Impatiens chinensis
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
|
Vietnam name:
Ban nhật
Latin name:
Hypericum japonicum
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Ban tròn
Latin name:
Hypericum patulum
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Bắt ruồi ấn độ
Latin name:
Drocera indica
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
|
Vietnam name:
Bạch tinh
Latin name:
Tacca leontopetaloides
Pictures:
Lê hoàng Hải |
Vietnam name:
Bần chua
Latin name:
Sonneratia caseolaris
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Bằng lăng
Latin name:
Lagerstroemia calyculata
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
|
Vietnam name:
Bằng lăng nước
Latin name:
Lagerstroemia speciosa
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Bằng phi
Latin name:
Pemphis acidula
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Bảy lá hải nam
Latin name:
Paris hainanensis
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
|
Vietnam name:
Bảy lá một hoa
Latin name:
Paris polyphylla
Pictures:
Trịnh ngọc Bon |
Vietnam name:
Bún
Latin name:
Crataeva roxburghii
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Bưởi
Latin name:
Citrus grandis
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
|