Vietnam name:
Chàng andecson
Latin name:
Rana andersoni
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Chàng hiu
Latin name:
Rana johnsi
Pictures:
Nguyễn Quảng Trường |
Vietnam name:
Chàng mẫu sơn
Latin name:
Hylarana maosonensis
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
|
Vietnam name:
Chàng millet
Latin name:
Hylarana milleti
Pictures:
Nguyễn Thiên Tạo |
Vietnam name:
Chàng sa pa
Latin name:
Babina chapaensis
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Chàng xanh
Latin name:
Hylarana erythraea
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
|
Vietnam name:
Chẫu
Latin name:
Hylarana guentheri
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Chẫu cây mép trắng
Latin name:
Rhacophorus mutus
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Nhái
Latin name:
Fejervarya limnocharis
Pictures:
Nguyễn Thanh Bình |
|
Vietnam name:
Nhái bén
Latin name:
Hyla simplex
Pictures:
Nguyễn Quảng Trường |
Vietnam name:
Nhái bầu heymonsi
Latin name:
Microhyla heymonsi
Pictures:
Nguyễn thị liên Thương |
Vietnam name:
Nhái bầu hoa
Latin name:
Microhyla ornata
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
|
Vietnam name:
Nhái bầu trơn
Latin name:
Micryletta inornata
Pictures:
Nguyễn thị liên Thương |
Vietnam name:
Nhái bầu vân
Latin name:
Microhyla pulchra
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Nhái cây quang
Latin name:
Gracixalus quangi
Pictures:
Đậu Quang Vinh |
|
Vietnam name:
Nhái cây sọc
Latin name:
Feihyla vittata
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Nhái cây sần aspơ
Latin name:
Theloderma asperum
Pictures:
Nguyễn Quảng Trường |
Vietnam name:
Nhái cây sần bắc bộ
Latin name:
Theloderma corticale
Pictures:
Nguyễn Quảng Trường |
|