Vietnam name:
Liu điu chỉ
Latin name:
Takydromus sexlineatus
Pictures:
Khương hữu Thắng |
Vietnam name:
Nhông bach
Latin name:
Calotes bachae
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Nhông cát benly
Latin name:
Leiolepis belliana
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
|
Vietnam name:
Nhông cát gutta
Latin name:
Leiolepis guttata
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Nhông cát ngô văn trí
Latin name:
Leiolepis ngovantri
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Nhông cát rivơ
Latin name:
Leiolepis reevesii
Pictures:
Wolfgang Wuster |
|
Vietnam name:
Nhông capra
Latin name:
Acanthosaura capra
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Nhông emma
Latin name:
Calotes emma
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Nhông hàng rào
Latin name:
Calotes versicolor
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
|
Vietnam name:
Nhông vảy nhỏ
Latin name:
Pseudocalotes microlepis
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Rồng đất
Latin name:
Physignathus cocincinus
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Rùa đầu to
Latin name:
Platysternon megacephalum
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
|
Vietnam name:
Rùa đất lớn
Latin name:
Heosemys grandis
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Rùa đất sêpôn
Latin name:
Cyclemys tcheponensis
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Rùa đất spengleri
Latin name:
Geoemyda spengleri
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
|
Vietnam name:
Rùa ba gờ
Latin name:
Malayemys subtrijuga
Pictures:
Nguyễn Anh Thế |
Vietnam name:
Rùa bốn mắt
Latin name:
Sacalia quadriocellata
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Rùa cổ bự
Latin name:
Siebenrockiella crassicollis
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
|