Vietnam name:
Cốc đen
Latin name:
Phalacrocorax niger
Pictures:
Nguyễn Thanh Bình |
Vietnam name:
Cốc biển đen
Latin name:
Fregata minor minor
Pictures:
Karen Phillipps |
Vietnam name:
Cốc biển bụng trắng
Latin name:
Fregata andrewsi
Pictures:
Sách đỏ Việt Nam |
|
Vietnam name:
Cốc biển bé
Latin name:
Fregata ariel
Pictures:
Karen Phillipps |
Vietnam name:
Cốc dế
Latin name:
Phalacrocorax carbo sinensis
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Cò đen
Latin name:
Dupetor flavicollis flavicollis
Pictures:
Kamol |
|
Vietnam name:
Cò bợ
Latin name:
Ardeola bacchus
Pictures:
Kamol |
Vietnam name:
Cò bợ mã lai
Latin name:
Ardeola speciosa
Pictures:
Kamol |
Vietnam name:
Cò lửa
Latin name:
Ixobrychus cinnamomeus
Pictures:
Kamol |
|
Vietnam name:
Cò lửa lùn
Latin name:
Ixobrychus sinensis sinensis
Pictures:
Kamol |
Vietnam name:
Cò lạo ấn độ
Latin name:
Mycteria leucocephala
Pictures:
Nguyễn thị liên Thương |
Vietnam name:
Cò lạo xám
Latin name:
Mycteria cinerea
Pictures:
Karen Phillipps |
|
Vietnam name:
Cò mỏ thìa
Latin name:
Platalea mino
Pictures:
Karen Phillipps |
Vietnam name:
Cò nâu
Latin name:
Ixobrychus eurhythmus
Pictures:
Karen Phillipps |
Vietnam name:
Cò ngàng lớn
Latin name:
Egretta alba modesta
Pictures:
Karen Phillipps |
|
Vietnam name:
Cò ngàng nhỏ
Latin name:
Egretta intermedia intermedia
Pictures:
Karen Phillipps |
Vietnam name:
Cò ruồi
Latin name:
Bubulcus ibis coromandus
Pictures:
Kamol |
Vietnam name:
Cò thìa châu âu
Latin name:
Platalea leucorodia
Pictures:
Karen Phillipps |
|