Trang chủ | Tổng quan | Mẫu gỗ | Vườn quốc gia | English

Từ điển Latin-Việt

TỰ NHIÊN BÍ ẨN

THÔNG TIN MỚI

TRA CỨU THỰC VẬT RỪNG VIỆT NAM

(Hơn 3220 loài thuộc các họ, bộ, nhóm khác nhau)
Cập nhật 20/11/2023

Kết quả tìm thấy: 1622 loài.

Trang23/37: << < 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 > >>

Stt

Tên Việt Nam

Tên Latin

Họ Bộ Lớp (Nhóm)

1

Mã tiền nhiều hoa

Strychnos polyantha

Mã tiền Loganiaceae

Long đởm Gentianales

Cây gỗ trung bình

2

Mã tiền quạ

Strychnos nux-blanda

Mã tiền Loganiaceae

Long đởm Gentianales

Cây leo thân gỗ

3

Mã tiền quả dài

Strychnos thorelii

Mã tiền Loganiaceae

Long đởm Gentianales

Cây gỗ trung bình

4

Mã tiền tán

Strychnos umbellata

Mã tiền Loganiaceae

Long đởm Gentianales

Cây gỗ trung bình

5

Mãng cầu

Annona squamosa

Na Annonaceae

Na Annonales

Cây thuốc

6

Mù u

Calophyllum inophyllum

Bứa Clusiaceae

Chè Theales

Cây gỗ trung bình

7

Lysidice rhodostegia

Đậu Fabaceae

Đậu Fabales

Cây gỗ lớn

8

Móng bò đỏ

Bauhinia purpurea

Đậu Fabaceae

Đậu Fabales

Cây gỗ trung bình

9

Móng bò hoa phượng

Bauhinia mastipoda

Đậu Fabaceae

Đậu Fabales

Cây leo thân gỗ

10

Móng bò lửa

Bauhinia pyrrhoclada

Đậu Fabaceae

Đậu Fabales

Cây leo thân gỗ

11

Móng bò sọc

Bauhinia variegata

Đậu Fabaceae

Đậu Fabales

Cây gỗ nhỏ

12

Móng bò trắng

Bauhinia acuminata.

Đậu Fabaceae

Đậu Fabales

Cây gỗ trung bình

13

Móng rồng mỏ nhọn

Artabotrys tetramerus

Na Annonaceae

Na Annonales

Cây gỗ nhỏ

14

Móng rồng tây nguyên

Artabotrys taynguyenensis

Na Annonaceae

Na Annonales

Cây leo thân gỗ

15

Măng cụt

Garcinia mangostana

Bứa Clusiaceae

Chè Theales

Cây gỗ lớn

16

Mai cánh lõm

Gomphia serrata

Mai vàng Ochnaceae

Mai vàng Ochnales

Cây gỗ nhỏ

17

Mai vàng

Ochna integerrima

Mai vàng Ochnaceae

Mai vàng Ochnales

Cây cảnh

18

Mao quả đài to

Dasymaschalom macrocalyx

Na Annonaceae

Na Annonales

Cây gỗ nhỏ

19

Mật hương

Hedyosmum orientale

Hoa sói Chloranthaceae

Hoa sói Chloranthales

Cây thuốc

20

Mạ sưa lá trứng

Helicia obovatifolia

Chẹo thui Proteaceae

Chẹo thui Proteales

Cây gỗ trung bình

21

Mạ sưa nam bộ

Helicia cochinchinensis

Chẹo thui Proteaceae

Chẹo thui Proteales

Cây gỗ lớn

22

Mạc tâm

Hymenocardia punctata

Thầu dầu Euphorbiaceae

Thầu dầu Euphorbiales

Cây gỗ nhỏ

23

Mạch môn bắc bộ

Ophiopogon tonkinensis

Tóc tiên Convallariaceae

Măng tây Asparagales

Cây thuốc

24

Mạo đài thorel

Mitrephora thorelii

Na Annonaceae

Na Annonales

Cây gỗ nhỏ

25

Mạy châu

Carya tonkinensis

Hồ đào Juglandaceae

Hồ đào Juglandales

Cây gỗ nhỏ

26

Mặc nưa

Diospyros mollis

Thị Ebenaceae

Thị Ebenales

Cây gỗ nhỏ

27

Mần trây lông

Ichnocarpus jacquetii

Trúc đào Apocynaceae

Long đởm Gentianales

Cây leo thân gỗ

28

Mảnh cộng

Clinacanthus nutans

Ô rô Acanthaceae

Hoa mõm sói Scrophulariales

Cây thuốc

29

Mấm biển

Avicennia marina

Cỏ roi ngựa Verbenaceae

Hoa môi Lamiales

Cây ngập mặn

30

Mấm quăn

Avicennia rumphiana

Cỏ roi ngựa Verbenaceae

Hoa môi Lamiales

Cây ngập mặn

31

Mướp sác

Cerbera odollam

Trúc đào Apocynaceae

Long đởm Gentianales

Cây gỗ nhỏ

32

Mướp sác hường

Cerbera manghas

Trúc đào Apocynaceae

Long đởm Gentianales

Cây gỗ nhỏ

33

Me

Tamarindus indica

Đậu Fabaceae

Đậu Fabales

Cây gỗ lớn

34

Me biển

Phyllanthus arenarius

Thầu dầu Euphorbiaceae

Thầu dầu Euphorbiales

Cây thuốc

35

Me keo

Pithecellobium dulce

Đậu Fabaceae

Đậu Fabales

Cây gỗ lớn

36

Me lưỡi mác

Phyllanthus phuquocensis

Thầu dầu Euphorbiaceae

Thầu dầu Euphorbiales

Cây gỗ nhỏ

37

Me rừng

Phyllanthus emblica

Thầu dầu Euphorbiaceae

Thầu dầu Euphorbiales

Cây gỗ nhỏ

38

Mu rê bắc

Mouretia tonkinensis

Cà phê Rubiaceae

Long đởm Gentianales

Cây thuốc

39

Mua ân đằng

Diplectria barbata

Mua Melastomataceae

Sim Myrtales

Cây leo thân gỗ

40

Mua hòn bà

Medinilla honbaensis

Mua Melastomataceae

Sim Myrtales

Cây leo thân gỗ

41

Muối

Rhus chinensis

Đào lộn hột Anacardiaceae

Cam Rutales

Cây gỗ trung bình

42

Muồng đen

Cassia siamea

Đậu Fabaceae

Đậu Fabales

Cây gỗ lớn

43

Muồng hoa đào

Cassia javanica

Đậu Fabaceae

Đậu Fabales

Cây gỗ trung bình

44

Muồng ràng ràng

Adenanthera microsperma

Đậu Fabaceae

Đậu Fabales

Cây gỗ lớn

45

Muồng trâu

Cassia alata

Đậu Fabaceae

Đậu Fabales

Cây thuốc

Kết quả tìm thấy: 1622 loài.

Trang23/37: << < 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 > >>
 


Giới thiệu | Tra cứu | Danh pháp | Diễn đàn | Liên hệ | Văn Bản | Trợ giúp | SVR Mobile

Mọi chi tiết xin liên hệ Admin website Sinh vật rừng Việt Nam
© Ghi rõ nguồn '
Sinh vật rừng Việt Nam' khi bạn phát hành lại thông tin từ Website này