Vietnam name:
Nhái cây quang
Latin name:
Gracixalus quangi
Pictures:
Đậu Quang Vinh |
Vietnam name:
Nhái cây sọc
Latin name:
Feihyla vittata
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Nhái cây sần aspơ
Latin name:
Theloderma asperum
Pictures:
Nguyễn Quảng Trường |
|
Vietnam name:
Nhái cây sần bắc bộ
Latin name:
Theloderma corticale
Pictures:
Nguyễn Quảng Trường |
Vietnam name:
Nhái cây sần staylor
Latin name:
Theloderma stellatum
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Nhái cây waza
Latin name:
Gracixalus waza
Pictures:
Nguyễn Quảng Trường |
|
Vietnam name:
Nhái cây xanh
Latin name:
Kurixalus viridescens
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Nhái cóc đốm
Latin name:
Kalophrynus interlineatus
Pictures:
Nguyễn thị liên Thương |
Vietnam name:
Nhát hoa
Latin name:
Rostratula benghalensis
Pictures:
Karen Phillipps |
|
Vietnam name:
Nhạn bụng hung
Latin name:
Hirundo rustica
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Nhạn hông trắng nepan
Latin name:
Delichon nipalensis
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
Vietnam name:
Nhen
Latin name:
Denrogale murina
Pictures:
Phùng Mỹ Trung |
|
Vietnam name:
Niệc đầu trắng
Latin name:
Berenicornis comatus
Pictures:
Kamol |
Vietnam name:
Niệc cổ hung
Latin name:
Aceros nipalensis
Pictures:
Kamol |
Vietnam name:
Niệc mỏ vằn
Latin name:
Rhyticeros undulatus ticehursti
Pictures:
Kamol |
|
Vietnam name:
Niệc nâu
Latin name:
Ptilolaemus tickelli indochinensis
Pictures:
Kamol |
Vietnam name:
Nuốc đuôi hồng
Latin name:
Harpactes wardi
Pictures:
Karen Phillipps |
Vietnam name:
Nuốc bụng đỏ
Latin name:
Harpactes erythrocephalus intermedius
Pictures:
Kamol |
|