DANH LỤC CÔN TRÙNG SÁCH ĐỎ VIỆT NAM
|
Tên Việt Nam |
Tên khoa học |
Tiêu chuẩn đánh giá
|
1 |
Bọ lá |
Phyllium succiforlium |
VU B2b,c,e + 3b C2a |
2 |
Cà cuống |
Lethocerus indicus |
VU A1 c, d,e C2b,c,e |
3 |
Kẹp kìm sừng cong |
Dorcus curvidens curviden"s |
CR A1d C2a D1 |
4 |
Kẹp kìm sừng lưỡi hái |
Dorcus antaeus |
EN A1a,c,d C1 |
5 |
Kẹp kìm sừng đao |
Dorcus titanus westermanni |
EN A1a,c,d B2b,c,e + 3d |
6 |
Kẹp kìm nẹp vàng |
Odontolabis cuvera |
VU A1a,c,d B2b,c,e + 3b |
7 |
Bọ hung sừng chữ Y |
Trypoxylus dichotomus politus |
EN A1c,d C2a |
8 |
Bọ hung ba sừng |
Chalcosoma atlas |
CR A1 c,d C1 D1 |
9 |
Cua bay hoa |
Cheirotonus battareli |
EN A1a,b,c D |
10 |
Cua bay đen |
Cheirotonus jansoni |
EN A1a,b,c D |
11 |
Bọ hung năm sừng |
Eupatorus gracilicornis |
VU A1a,d D |
12 |
Cánh cam xanh bốn chấm |
Jumnos ruckeri tonkinensis |
CR A1a,c, d+2a DE |
13 |
Bướm chúa rừng nhiệt đới mura |
Stichophthalma uemurai |
VU A1c,d B1+ 2b |
14 |
Bướm rừng đuôi trái đào |
Zeuxidia masoni |
DD |
15 |
Bướm lá vạch trắng |
Kallima albofasciata |
DD |
16 |
Bướm phượng đuôi lá cải |
Byasa crassipes |
DD |
17 |
Bướm phượng đen tuyền |
Papilio achillides elephenor |
DD |
18 |
Bướm phượng đốm kem |
Papilio noblei |
VU A1a,c B1+2b |
19 |
Bướm phượng đuôi kiếm răng nhọn |
Teinopalpus aureus |
VU A1c,d B1+2b |
20 |
Bướm phượng đuôi kiếm răng tù |
Teinopalpus imperalis |
EN A1a,c,d B1+2b |
21 |
Bướm phượng cánh chim chấm liền |
Troides helena |
VU A2a,c,d B2b,d,e +3b,c,d |
22 |
Bướm phượng cánh chim chấm rời |
Troides aeacus |
VU A1a,c,d B2b,d,e +3b,c,d |
|