|
|
BẢNG NHẬN DẠNG DẤU CHÂN CÁC LOÀI THÚ
|
|
|
|
|
Báo gấm |
Báo hoa mai |
Bò rừng |
Báo lửa |
Pardofelis nebulosa |
Panthera pardus |
Bos javanicus |
Catopuma temmincki |
|
|
|
|
Bò tót |
Cầy giông |
Cầy hương |
Cầy giông đốm lớn |
Artonyx collaris |
Viverra zibetha |
Viverricula indica |
Viverra megaspila |
|
|
|
|
Cầy lỏn |
Cầy móc cua |
Cầy mực |
Cầy vòi hương |
Herpestes javanicus |
Herpestes urva |
Artictis binturong |
Paradoxurus hermaphroditus |
|
|
|
|
Cầy vòi mốc |
Cheo cheo nam dương |
Chó sói lửa |
Chồn bạc má miến điện |
Paguma larvata |
Tragulus javanicus |
Coun alpinus |
Melogale personata |
|
|
|
|
Chồn vàng |
Gấu chó |
Hoẵng |
Hổ |
Martes flavigula |
Ursus malayanus |
Muntiacus muntjak |
Panthera tigris |
|
|
|
|
Lợn rừng |
Lửng lợn |
Mèo cá |
Mèo rừng |
Sus scrofa |
Artonyx collaris |
Prionailurus viverrina |
Felis bengalensis |
|
|
|
|
Nai |
Nhím |
Rái cá lông mượt |
Rái cá nhỏ |
Cervus unicolor |
Hystrix brachyura |
Lutra perspicillata |
Aonyx cinerea |
|
|
|
|
Rái cá thường |
Sơn dương |
Tê giác |
Thỏ rừng |
Lutra lutra |
Capricornis sumatraensis |
Rhinoceros sondaicus |
Lepus nigricollis |
|
|
|
|
Voi |
Người |
Trâu |
Trút |
Elephas maximus |
Homo sapien |
Bubalus bubalis |
Manis javanica |
|
|
|