|
STT |
Ký hiệu |
Nội dung |
THÂN VÀ ĐẦU |
|
1 |
SVL |
Chiều dài mút mõm đến lỗ huyệt |
2 |
AG |
Khoảng cách từ nách đến bẹn: Đo từ phía sau hốc nách sau chi trước đến hốc trước chi sau. |
3 |
HW |
Rộng đầu: Đo phần lớn nhất của đầu |
4 |
HL |
Dài đầu: Đo từ mút mõm đến góc sau của xương hàm dưới. |
5 |
HD |
Cao đầu: chiều cao nhất của đầu, đo ở phía trước ổ mắt. |
6 |
UEW |
Rộng mí mắt: Phần rộng nhất của mí mắt trên |
7 |
IOD |
Khoảng cách gian ổ mắt: Đo khoảng hẹp nhất giữa 2 ổ mắt |
8 |
AOD |
Khoảng cách góc trước giữa hai ổ mắt |
9 |
POD |
Khoảng cách góc sau giữa hai ổ mắt |
10 |
ED |
Đường kính lớn nhất của mắt theo chiều ngang |
11 |
TD |
Đường kính lớn nhất của màng nhĩ |
12 |
SL |
Khoảng cách từ mút mõm đến góc trước của mắt |
13 |
TED |
Khoảng cách màng nhĩ-mắt: đo từ bờ trước màng nhĩ đến góc sau của mắt |
14 |
IND |
Khoảng cách gian mũi: khoảng cách giữa hai lỗ mũi. |
15 |
END |
Khoảng cách mắt đến mũi: khoảng cách từ góc trước mắt đến lỗ mũi. |
CHÂN TRƯỚC |
|
16 |
FLL |
Dài chi trước từ mép ngoài của đĩa ngón III đến nách |
17 |
F1L |
Chiều dài ngón tay I |
18 |
F2L |
Chiều dài ngón tay II |
19 |
F3L |
Chiều dài ngón tay III (Ngón dài nhất) |
20 |
F4L |
Chiều dài ngón tay IV |
21 |
FTD |
Đường kính đĩa bám ngón tay III |
22 |
NPL |
Chiều dài chai tay |
23 |
MKTi |
Chiều dài củ bàn trong |
24 |
MKTe |
Chiều dài củ bàn ngoài |
CHÂN SAU |
|
25 |
HLL |
Dài chi sau từ mép ngoài đĩa ngón IV chân sau tới bẹn |
26 |
FL |
Chiều dài đùi |
27 |
TL |
Chiều dài ống chân |
28 |
FOT |
Chiều dài bàn chân: đo từ mép ngoài của ngón IV đến gốc của xương cổ chân. |
29 |
T1L |
Chiều dài ngón I |
30 |
T2L |
Chiều dài ngón II |
31 |
T3L |
Chiều dài ngón III |
32 |
T4L |
Chiều dài ngón IV (Ngón dài nhất) |
33 |
T5L |
Chiều dài ngón V |
34 |
HTD |
Đường kính đĩa bám ngón chân IV. |
35 |
MTTi |
Chiều dài củ bàn trong |
36 |
MTTe |
Chiều dài củ bàn ngoài |