Trang chủ | Tổng quan | Mẫu gỗ | Vườn quốc gia | English

Từ điển Latin-Việt

TỰ NHIÊN BÍ ẨN

THÔNG TIN MỚI

TRA CỨU THỰC VẬT RỪNG VIỆT NAM

(Hơn 3220 loài thuộc các họ, bộ, nhóm khác nhau)
Cập nhật 20/11/2023

Kết quả tìm thấy: 1622 loài.

Trang10/37: << < 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 > >>

Stt

Tên Việt Nam

Tên Latin

Họ Bộ Lớp (Nhóm)

1

Dây thiên lý

Telosma cordata

Thiên lý Asclepiadaceae

Long đởm Gentianales

Cây thuốc

2

Dây xàng lông

Reissantia setulosa

Dây gối Celastraceae

Dây gối Celastrales

Cây gỗ trung bình

3

Dó đất đài rộng

Balanophora latisepala

Dương đài Balanophoraceae

Dương đài Balanophorales

Cây ký sinh

4

Dó đất nấm

Balanophora fungosa

Dương đài Balanophoraceae

Dương đài Balanophorales

Cây ký sinh

5

Dó đất núi cao

Rhopalocnemis phalloides

Dương đài Balanophoraceae

Dương đài Balanophorales

Cây ký sinh

6

Dó bà ná

Aquilaria banaensae

Trầm Thymelaeaceae

Trầm Thymelaeales

Cây gỗ nhỏ

7

Dó mười nhị

Linostoma decandrum

Trầm Thymelaeaceae

Trầm Thymelaeales

Cây gỗ nhỏ

8

Dạ hợp

Magnolia grandiflora

Ngọc lan Magnoliaceae

Ngọc lan Magnoliales

Cây gỗ trung bình

9

Dạ hợp hoa ống

Magnolia fistulosa

Ngọc lan Magnoliaceae

Ngọc lan Magnoliales

Cây gỗ trung bình

10

Dạ hợp nhỏ

Magnolia coco

Ngọc lan Magnoliaceae

Ngọc lan Magnoliales

Cây gỗ nhỏ

11

Dẻ đá vỏ trắng

Lithocarpus dealbatus

Giẻ Fagaceae

Giẻ Fagales

Cây gỗ nhỏ

12

Dẻ đấu đứng

Lithocarpus finetii

Giẻ Fagaceae

Giẻ Fagales

Cây gỗ trung bình

13

Dẻ bán cầu

Lithocarpus hemisphaericus

Giẻ Fagaceae

Giẻ Fagales

Cây gỗ lớn

14

Dẻ bắc giang

Lithocarpus bacgiangensis

Giẻ Fagaceae

Giẻ Fagales

Cây gỗ lớn

15

Dẻ cau lông trắng

Lithocarpus vestitus

Giẻ Fagaceae

Giẻ Fagales

Cây gỗ trung bình

16

Dẻ hạnh nhân

Lithocarpus amygdalifolius

Giẻ Fagaceae

Giẻ Fagales

Cây gỗ lớn

17

Dẻ lỗ

Lithocarpus fenestratus

Giẻ Fagaceae

Giẻ Fagales

Cây gỗ trung bình

18

Dẻ phẳng

Lithocarpus cerebrinus

Giẻ Fagaceae

Giẻ Fagales

Cây gỗ trung bình

19

Dẻ quả núm

Lithocarpus mucronatus

Giẻ Fagaceae

Giẻ Fagales

Cây gỗ lớn

20

Dẻ quả tròn

Lithocarpus sphaerocarpus

Giẻ Fagaceae

Giẻ Fagales

Cây gỗ trung bình

21

Dẻ quả vát

Lithocarpus truncatus

Giẻ Fagaceae

Giẻ Fagales

Cây gỗ lớn

22

Dẻ se

Lithocarpus harmandii

Giẻ Fagaceae

Giẻ Fagales

Cây gỗ trung bình

23

Dẻ tùng sọc trắng

Amentotaxus argotaenia

Thủy tùng Taxaceae

Thủy tùng Taxales

Cây gỗ trung bình

24

Dầu đọt tím

Dipterocarpus grandiflorus

Dầu Dipterocarpaceae

Bông Malvales

Cây gỗ lớn

25

Dầu bao

Dipterocarpus baudii

Dầu Dipterocarpaceae

Bông Malvales

Cây gỗ lớn

26

Dầu cát côn sơn

Dipterocarpus condorensis

Dầu Dipterocarpaceae

Bông Malvales

Cây gỗ lớn

27

Dầu con rái

Dipterocarpus alatus

Dầu Dipterocarpaceae

Bông Malvales

Cây gỗ lớn

28

Dầu mè

Jatropha curces

Thầu dầu Euphorbiaceae

Thầu dầu Euphorbiales

Cây gỗ nhỏ

29

Dầu mít

Dipterocarpus costatus

Dầu Dipterocarpaceae

Bông Malvales

Cây gỗ lớn

30

Dầu song nàng

Dipterocarpus dyeri

Dầu Dipterocarpaceae

Bông Malvales

Cây gỗ lớn

31

Dẹ quả tròn

Potameia lotungensis

Long não Lauraceae

Long não Laurales

Cây gỗ trung bình

32

Dướng

Broussonetia papyrifera

Dâu tằm Moraceae

Gai Urticales

Cây gỗ nhỏ

33

Dương đào petelot

Actinidia petelotii

Dương đào Actinidiaceae

Sổ Dilleniales

Cây leo thân gỗ

34

Dương kỳ thảo

Achillea millefolium

Cúc Asteraceae

Cúc Asterales

Cây thuốc

35

Diệp quả trám

Caesalpinia rhombifolia

Đậu Fabaceae

Đậu Fabales

Cây leo thân gỗ

36

Diếp cá

Houttuynia cordata

Lá giấp Saururaceae

Hồ tiêu Piperales

Cây thuốc

37

Dong sậy

Donax cannaeformis

Gừng Zingiberales

Cây thuốc

38

Du lông

Baccaurea harmandii

Thầu dầu Euphorbiaceae

Thầu dầu Euphorbiales

Cây gỗ trung bình

39

Du sam đá vôi

Keteleeria davidiana

Thông Pinaceae

Thông Pinales

Cây gỗ lớn

40

Du sam núi đất

Keteleeria evelyniana

Thông Pinaceae

Thông Pinales

Cây gỗ lớn

41

Duối

Streblus asper

Dâu tằm Moraceae

Gai Urticales

Cây gỗ trung bình

42

Dy gốt

Zygostelma benthamii

Thiên lý Asclepiadaceae

Long đởm Gentianales

Cây leo thân gỗ

43

Gáo

Neolamarckia cadamba

Cà phê Rubiaceae

Long đởm Gentianales

Cây gỗ lớn

44

Gáo

Adina cordifolia

Cà phê Rubiaceae

Long đởm Gentianales

Cây gỗ lớn

45

Gáo viên

Nauclea orientalis

Cà phê Rubiaceae

Long đởm Gentianales

Cây gỗ trung bình

Kết quả tìm thấy: 1622 loài.

Trang10/37: << < 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 > >>
 


Giới thiệu | Tra cứu | Danh pháp | Diễn đàn | Liên hệ | Văn Bản | Trợ giúp | SVR Mobile

Mọi chi tiết xin liên hệ Admin website Sinh vật rừng Việt Nam
© Ghi rõ nguồn '
Sinh vật rừng Việt Nam' khi bạn phát hành lại thông tin từ Website này